優利
ゆうり「ƯU LỢI」
Ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi

優利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優利
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả
優に ゆうに
dễ dàng; một cánh đầy đủ; tốt(có) kỹ năng
優る まさる
giỏi hơn, vượt trội hơn
名優 めいゆう
diễn viên nổi tiếng, diễn viên xuất sắc