Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曽根春翠堂
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi
翠嵐 すいらん みどりあらし
cảm giác về được nhận chìm trong một khí quyển xanh lục, có nhiều núi
翠松 すいしょう
cây thông xanh
翠玉 すいぎょく
ngọc bích; ngọc bích
翠黛 すいたい
màu xanh mờ (của những dãy núi xa)