Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曾
ひい ひ そう
một lần trước
曾て
một lần; trước; trước đây; bao giờ; không bao giờ (neg); cựu; ex -
曾孫 ひまご そうそん ひいまご ひこ ひひこ ひこまご
chắt
曾遊 そうゆう
chuyến viếng thăm trước
木曾川 きそがわ
sông Kiso
未曾有 みぞう みそう
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
曾祖母 そうそぼ ひいばば ひばば ひおおば
Bà cố.
白檜曾 しらびそ
cây bạch dương trắng
曾祖父 そうそふ ひいじじ ひじじ ひおおじ ひおうじ
Ông cố.
「TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích