曾遊
そうゆう「TẰNG DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyến viếng thăm trước

Bảng chia động từ của 曾遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曾遊する/そうゆうする |
Quá khứ (た) | 曾遊した |
Phủ định (未然) | 曾遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 曾遊します |
te (て) | 曾遊して |
Khả năng (可能) | 曾遊できる |
Thụ động (受身) | 曾遊される |
Sai khiến (使役) | 曾遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曾遊すられる |
Điều kiện (条件) | 曾遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曾遊しろ |
Ý chí (意向) | 曾遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 曾遊するな |
曾遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曾遊
曾 ひい ひ そう
một lần trước; trước đây; bao giờ; không bao giờ (neg); cựu; ex -
một lần; trước; trước đây; bao giờ; không bao giờ (neg); cựu; ex -
曾孫 ひまご そうそん ひいまご ひこ ひひこ ひこまご
chắt
木曾川 きそがわ
sông Kiso
未曾有 みぞう みそう
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
曾祖母 そうそぼ ひいばば ひばば ひおおば
Bà cố.
白檜曾 しらびそ
cây bạch dương trắng
曾祖父 そうそふ ひいじじ ひじじ ひおおじ ひおうじ
Ông cố.