未曾有
みぞう みそう「VỊ TẰNG HỮU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy

未曾有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未曾有
曾 ひい ひ そう
một lần trước; trước đây; bao giờ; không bao giờ (neg); cựu; ex -
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
một lần; trước; trước đây; bao giờ; không bao giờ (neg); cựu; ex -
曾孫 ひまご そうそん ひいまご ひこ ひひこ ひこまご
chắt
曾遊 そうゆう
chuyến viếng thăm trước
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
木曾川 きそがわ
sông Kiso