Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曾我廼家五郎
我郎 わろ わろう
boy (sometimes derog.)
我家 わぎえ わいえ わがえ わがや
cái nhà (của) chúng ta; nhà (của) chúng ta
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
我が家 わがや わがいえ
nhà chúng ta.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei