ビット単位
ビットたんい
☆ Danh từ
Phân theo bit

ビット単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビット単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ビット位置 ビットいち
vị trí bit
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
最下位ビット さいかいビット
bit ít quan trọng nhất
最上位ビット さいじょういビット
bit có giá trị ca
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
最下位のビット さいかいのビット
lsb; quan trọng bé nhất cắn
最上位のビット さいじょういのビット
msb; đa số các quan trọng cắn