最低温度計
さいていおんどけい
☆ Danh từ
Nhiệt kế tối thiểu

最低温度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最低温度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
最低限度 さいていげんど
giới hạn tối thiểu, mức độ thấp nhất 
温度計 おんどけい
nhiệt độ kế
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
サーモメーター/温度計 サーモメーターおんどけいサーモメータ/おんどけい
đo nhiệt độ (thiết bị đo nhiệt độ)
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
アナログ温度計 アナログおんどけい
nhiệt kế cơ học
アルコール温度計 アルコールおんどけい
dụng cụ đo độ rượu cồn