優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
監督生 かんとくせい
prefect, praepostor
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát