Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最右端
さいうたん
low order end
右端 うたん みぎはし
đầu bên phải; cạnh bên phải
最右 さいう
ngoài cùng bên phải
右方端 うほうたん
right hand edge
最右翼 さいうよく
người (vật) có khả năng nhất (ttong cạnh tranh)
最西端 さいせいたん
mũi cực Tây, điểm cực tây
最先端 さいせんたん
mới nhất; tốt nhất; cao nhất; tiên tiến nhất
最北端 さいほくたん
northernmost ((của) nước)
最南端 さいなんたん
cực Nam
「TỐI HỮU ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích