Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南端 なんたん
Cực nam; điểm xa nhất về phía nam
最南 さいなん さいみなみ
cực Nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
最西端 さいせいたん
mũi cực Tây, điểm cực tây
最先端 さいせんたん
mới nhất; tốt nhất; cao nhất; tiên tiến nhất
最北端 さいほくたん
northernmost ((của) nước)
最左端 さいさたん
high order end
最右端 さいうたん
low order end