最南端
さいなんたん「TỐI NAM ĐOAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cực Nam

最南端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最南端
南端 なんたん
Cực nam; điểm xa nhất về phía nam
最南 さいなん さいみなみ
cực Nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
最西端 さいせいたん
mũi cực Tây, điểm cực tây
最北端 さいほくたん
northernmost ((của) nước)
最先端 さいせんたん
mới nhất; tốt nhất; cao nhất; tiên tiến nhất
最右端 さいうたん
low order end
最左端 さいさたん
điểm ngoài cùng bên trái; mép trái nhất