最大換気量
さいだいかんきりょう
Thông khí phút tối đa
最大換気量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最大換気量
最大吸気量 さいだいきゅうきりょう
ung tích hít vào (inspiratory capacity, ic)
最大量 さいだいりょう
lượng lớn nhất
最大耐量 さいだいたいりょう
liều chịu được tối đa
最大呼気流量率 さいだいこきりゅうりょうりつ
tỉ lệ thở ra tối đa
最大呼気流量曲線 さいだいこきりゅうりょうきょくせん
đường cong thể tích lưu lượng thở ra tối đa
一回換気量 いちかいかんきりょー
thể tích khí lưu thông
最大積載量 さいだいせきさいりょう
khả năng chuyên chở tối đa, tải trọng tối đa
最大中間呼気流量率 さいだいちゅうかんこきりゅうりょうりつ
tốc độ thở ra trung gian tối đa