最大積載量
さいだいせきさいりょう
☆ Danh từ
Khả năng chuyên chở tối đa, tải trọng tối đa

最大積載量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最大積載量
積載量 せきさいりょう
tải trọng chở hàng (xe, tàu...)
最大量 さいだいりょう
lượng lớn nhất
載積 さいせき のせき
Sự chất hàng (lên xe, tàu)
積載 せきさい
sự chất hàng; sự xếp hàng; chất(xếp) hàng.
最大耐量 さいだいたいりょう
liều chịu được tối đa
推奨積載質量 すいしょう
Khả năng chịu lực của chân máy ảnh (tripod)
最大換気量 さいだいかんきりょう
thông khí phút tối đa
最大吸気量 さいだいきゅうきりょう
ung tích hít vào (inspiratory capacity, ic)