Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最小交差距離
最短距離 さいたんきょり
khoảng cách ngắn nhất, cự li ngắn nhất; con đường gần nhất, phương pháp thích hợp nhất
距離 きょり
cách xa
最長不倒距離 さいちょうふとうきょり
thành công dài (lâu) nhất (của) ngày nhảy
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
距離標 きょりひょう
sự đánh dấu khoảng cách
角距離 かくきょり すみきょり
cự ly góc
距離覚 きょりかく
nhận thức chiều sâu (depth perception)
飛距離 ひきょり
khoảng cách bay