最小化
さいしょうか「TỐI TIỂU HÓA」
Ẩn cửa sổ đang mở (để mở cửa sổ khác)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cực tiểu hoá

Bảng chia động từ của 最小化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 最小化する/さいしょうかする |
Quá khứ (た) | 最小化した |
Phủ định (未然) | 最小化しない |
Lịch sự (丁寧) | 最小化します |
te (て) | 最小化して |
Khả năng (可能) | 最小化できる |
Thụ động (受身) | 最小化される |
Sai khiến (使役) | 最小化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 最小化すられる |
Điều kiện (条件) | 最小化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 最小化しろ |
Ý chí (意向) | 最小化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 最小化するな |