Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最小公分母 さいしょーこーぶんぼ
mẫu chung nhỏ nhất
分母 ぶんぼ
mẫu số; mẫu thức
母分散 ぼぶんさん
phương sai mẫu
同分母 どうぶんぼ
mẫu số chung
同分母分数 どうぶんぼぶんすう
phân số cùng mẫu
異分母分数 いぶんぼぶんすう
phân số khác mẫu
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
共通分母 きょーつーぶんぼ