Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜角 しゃかく
Góc xiên
小筋 こすじ
Khuông nhạc
斜角柱 しゃかくちゅう はすかくちゅう
xiên đi lăng trụ
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng
傾斜角 けいしゃかく
góc nghiêng
最小 さいしょう
ít nhất
三角筋 さんかくきん さんかくすじ
hình tam giác (bắp thịt)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.