Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後発
さいこうはつ
last entrant (to a race, market, etc.)
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
後発 こうはつ
xuất phát muộn; bắt đầu muộn
最後野 さいごや
vùng nhận cảm hóa học
最後尾 さいこうび
phía cuối ( hàng)
最後便 さいごびん
chuyến cuối.
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
「TỐI HẬU PHÁT」
Đăng nhập để xem giải thích