最後発
さいこうはつ「TỐI HẬU PHÁT」
☆ Danh từ
Đến muộn nhất; tới cuối cùng; tham gia muộn nhất
最後発
した
部員
が
到着
する。
Thành viên đến muộn nhất đã đến.
最後発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最後発
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
後発 こうはつ
xuất phát muộn; bắt đầu muộn
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
最後屁 さいごべ
stink bomb, foul odour emitted from the anal sacs of a frightened weasel
最後便 さいごびん
chuyến cuối.
最後野 さいごや
vùng nhận cảm hóa học