Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最後の一句
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後 さいご
bét
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一語一句 いちごいっく
từng câu, từng chữ
一字一句 いちじいっく いち じいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
一言一句 いちごんいっく ひとこといちく
mỗi từ; từng lời từng từ; vỏn vẹn vài từ
最後の努力 さいごのどりょく
lâm chung.