最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
後葉 こうよう
con cháu; hậu thế
神の言葉 かみのことば
Word of God, God's Word, sword of the Spirit
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
言葉の壁 ことばのかべ
bức tường ngôn ngữ, rào cản ngôn ngữ