最後通告
さいごつうこく「TỐI HẬU THÔNG CÁO」
☆ Danh từ
Tối hậu thư

最後通告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最後通告
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
最後通牒 さいごつうちょう
tối hậu thư
最後 さいご
bét
通告 つうこく
bản thông cáo; sự thông cáo
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
最後屁 さいごべ
stink bomb, foul odour emitted from the anal sacs of a frightened weasel