Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
最後通牒 さいごつうちょう
tối hậu thư
最後 さいご
bét
通告 つうこく
bản thông cáo; sự thông cáo
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後野 さいごや
vùng nhận cảm hóa học
最後尾 さいこうび
phía cuối ( hàng)
最後便 さいごびん
chuyến cuối.