通告
つうこく「THÔNG CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản thông cáo; sự thông cáo
間際
になってからの
通告
Thông báo ngắn
解職通告
Thông báo sa thải
Bố cáo
Thông cáo.

Bảng chia động từ của 通告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通告する/つうこくする |
Quá khứ (た) | 通告した |
Phủ định (未然) | 通告しない |
Lịch sự (丁寧) | 通告します |
te (て) | 通告して |
Khả năng (可能) | 通告できる |
Thụ động (受身) | 通告される |
Sai khiến (使役) | 通告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通告すられる |
Điều kiện (条件) | 通告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通告しろ |
Ý chí (意向) | 通告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通告するな |
通告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通告
通告する つうこく つうこくする
rao
最後通告 さいごつうこく
tối hậu thư
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.