Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後通牒 さいごつうちょう
tối hậu thư
通牒 つうちょう
thông điệp.
最後通告 さいごつうこく
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
最後屁 さいごべ
stink bomb, foul odour emitted from the anal sacs of a frightened weasel