最終決定
さいしゅうけってい「TỐI CHUNG QUYẾT ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyết định cuối cùng
最終決定
は
大統領
の
権限
である。
Quyết định cuối cùng thuộc về tổng thống.
最終決定
は
学生自身
にある。
Quyết định cuối cùng thuộc về học sinh.
最終決定
は
彼
に
任
せた。
Chúng tôi để lại quyết định cuối cùng cho anh ấy.

Bảng chia động từ của 最終決定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 最終決定する/さいしゅうけっていする |
Quá khứ (た) | 最終決定した |
Phủ định (未然) | 最終決定しない |
Lịch sự (丁寧) | 最終決定します |
te (て) | 最終決定して |
Khả năng (可能) | 最終決定できる |
Thụ động (受身) | 最終決定される |
Sai khiến (使役) | 最終決定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 最終決定すられる |
Điều kiện (条件) | 最終決定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 最終決定しろ |
Ý chí (意向) | 最終決定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 最終決定するな |
最終決定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最終決定
最終検定 さいしゅうけんてい
kiểm nghiệm cuối cùng.
終決 しゅうけつ
kết thúc, chấm dứt; kết luận, quy kết
最終 さいしゅう
sau cùng; cuối cùng
フェルマーの最終定理 フェルマーのさいしゅうていり
định lý cuối cùng của fermat
最後決定する さいごけっていする
quyết định cuối cùng.
最終バージョン さいしゅうバージョン
bản gần đây nhất
最終日 さいしゅうび
kéo dài ngày; ngày chung cuộc
最終ホール さいしゅうホール
lỗ cuối cùng (trong gôn)