Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
遊覧 ゆうらん
du lãm.
登記 とうき
sự đăng ký
遊覧地 ゆうらんち
(một) nơi tụ tập
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.
遊覧客 ゆうらんきゃく
du khách
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào