Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最適資本所得課税
最適課税 さいてきかぜい
thuế tối ưu
課税所得 かぜいしょとく
Thu nhập chịu thuế.+ Tổng thu nhập trừ đi các khoản trợ cấp và các khoản công tác phí.
資本利得税 しほんりとくぜい
thuế trên thặng dư vốn
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
所得減税 しょとくげんぜい
sự giảm thuế thu nhập
免税所得 めんぜいしょとく
thu nhập miễn thuế