資本利得税
しほんりとくぜい
☆ Danh từ
Thuế trên thặng dư vốn

資本利得税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本利得税
資本利得 しほんりとく
tăng vốn, lãi vốn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
税効果資本 ぜーこーかしほん
vốn hiệu lực thuế
資本利益率 しほんりえきりつ
trở lại - trên (về) - tỷ lệ đầu tư
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi
資源超過利潤税 しげんちょうかりじゅんぜい
thuế cho thuê tài nguyên khoáng sản
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
総資本利益率 そうしほんりえきりつ
trở lại trên (về) những tài sản (roa)