Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最高人民法院
最高法院 さいこうほういん
tòa án Tối cao
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
高等法院 こうとうほういん
nghị viện
最高検察院 さいこうけんさついん
viện kiểm sát tối cao.
最高法規 さいこうほうき
quy tắc tối cao, luật tối cao
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.