最高執行責任者
さいこうしっこうせきにんしゃ
☆ Danh từ
Giám đốc Điều hành.

最高執行責任者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高執行責任者
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
最高技術責任者 さいこうぎじゅつせきにんしゃ
Giám đốc Công nghệ.
経営最高責任者 けいえいさいこうせきにんしゃ
giám đốc điều hành
最高情報責任者 さいこーじょーほーせきにんしゃ
giám đốc công nghệ thông tin
最高経営責任者 さいこうけいえいせきにんしゃ
Tổng Giám đốc.
最高財務責任者 さいこうざいむせきにんしゃ
sĩ quan tài chính chính (cfo)
最高情報セキュリティ責任者 さいこーじょーほーセキュリティせきにんしゃ
giám đốc an toàn thông tin
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.