最高技術責任者
さいこうぎじゅつせきにんしゃ
Giám đốc Công nghệ.
Giám đốc công nghệ

最高技術責任者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高技術責任者
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
経営最高責任者 けいえいさいこうせきにんしゃ
giám đốc điều hành
最高執行責任者 さいこうしっこうせきにんしゃ
Giám đốc Điều hành.
最高情報責任者 さいこーじょーほーせきにんしゃ
giám đốc công nghệ thông tin
最高経営責任者 さいこうけいえいせきにんしゃ
Tổng Giám đốc.
最高財務責任者 さいこうざいむせきにんしゃ
sĩ quan tài chính chính (cfo)
最高情報セキュリティ責任者 さいこーじょーほーセキュリティせきにんしゃ
giám đốc an toàn thông tin
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.