Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最高平均方式
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ダウ式平均株価 ダウしきへいきんかぶか
dow - jones
完全平方式 かんぜんへいほうしき
perfect square expression
高次方程式 こうじほうていしき
Phương trình bậc cao.
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời