最高裁
さいこうさい「TỐI CAO TÀI」
☆ Danh từ
Toà án tối cao

最高裁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高裁
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高裁 こうさい
tòa án tối cao.
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
最高神 さいこうしん
vị thần tối cao
最高刑 さいこうけい
hình phạt cao nhất