最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
最高神 さいこうしん
vị thần tối cao