Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最高裁判所調査官
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
家庭裁判所調査官 かていさいばんしょちょうさかん
family court probation officer
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
高等裁判所 こうとうさいばんしょ
toà dân sự tối cao