Các từ liên quan tới 月〜金ラヂオ 2時6時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch
金時芋 きんときいも
khoai lang (bất kỳ loại nào trong số các giống khác nhau có vỏ màu đỏ)
金時鯛 きんときだい キントキダイ
cá trác đuôi ngắn (Priacanthus macracanthus)
金時豆 きんときまめ
đậu ván đỏ
一時金 いちじきん
số tiền trả dồn một cục (tiền trả cho người khi nghỉ hưu)
金時計 きんどけい きむとけい
đồng hồ bằng vàng