Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ズボンした ズボン下
quần đùi
月下 げっか
nơi ánh trăng chiếu sáng, dưới ánh trăng
下弦の月 かげんのつき
khuyết mặt trăng
月下に げっかに
trong ánh trăng
月下香 げっかこう
hoa huệ