Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月下に
げっかに
trong ánh trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
月下 げっか
nơi ánh trăng chiếu sáng, dưới ánh trăng
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下に しもに したに
ở dưới.
月下推敲 げっかすいこう
quá trình kiểm tra và sửa đổi cách diễn đạt của một câu, và thêm các sửa chữa để có một cách diễn đạt khác
月下氷人 げっかひょうじん
người mai mối
「NGUYỆT HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích