Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
月半ば つきなかば
giữa (của) tháng
月中ば つきなかば
giữa tháng
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張れ がんばれ
cố lên
月後れ つきおくれ
cũ (già) tháng; lùi lại những số (của) một hàng tháng