月後れ
つきおくれ「NGUYỆT HẬU」
Cũ (già) tháng; lùi lại những số (của) một hàng tháng

月後れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月後れ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
後月 あとげつ
tháng trước
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
後の月見 のちのつきみ
moon-viewing on the 13th day of the 9th lunar month
後れ おくれ
tình trạng lạc hậu; đi chậm chạp; sự thất bại; sự thất bại
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
手後れ ておくれ
quá muộn, quá chậm trễ
気後れ きおくれ
thiếu tự tin, rụt rè, rén