Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
後月 あとげつ
tháng trước
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
後の月見 のちのつきみ
lễ ngắm trăng sau
後れ おくれ
tình trạng lạc hậu,sự thất bại,đi chậm chạp
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
手後れ ておくれ
quá muộn, quá chậm trễ
気後れ きおくれ
thiếu tự tin, rụt rè, rén