Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年の しょうねんの
trẻ.