Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
鼈 すっぽん スッポン
con ba ba, con rùa
鼈茸 すっぽんたけ スッポンタケ
nấm qui đầu thúi
田鼈 たがめ タガメ
con cà cuống
鼈甲 べっこう
đồi mồi.
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
ひと月 ひとつき
một tháng
鼈甲蜂 べっこうばち
ong nhện