Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
傘のしずく取り かさのしずくとり
máy lau khô nước trên ô
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
ずく無し ずくなし
không đáng, vô dụng
ずくなし ずくなし
kẻ lười biếng
くず物 くずもの
rác
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày