月足らず
つきたらず「NGUYỆT TÚC」
☆ Danh từ
Sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non

月足らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月足らず
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月足 つきあし
biểu đồ hiển thị chuyển động thị trường hàng tháng
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
字足らず じたらず
bài thơ hoặc câu văn có số âm tiết ít hơn quy tắc chuẩn trong thơ ca Nhật Bản
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
月月 つきつき
mỗi tháng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.