Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月のながめかた
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月始め つきはじめ
đầu tháng
月初め つきはじめ
đầu tháng.
月極め つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
長篠の戦い ながしののたたかい
trận Nagashino (1575)
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
長雨 ながあめ ながめ
cơn mưa kéo dài.