長雨
ながあめ ながめ「TRƯỜNG VŨ」
☆ Danh từ
Cơn mưa kéo dài.

長雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長雨
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa