Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
始め はじめ
lúc đầu; đầu tiên
始めは はじめは
trước hết; trong sự bắt đầu
手始め てはじめ
sự bắt đầu
見始め みはじめ
lần đầu nhìn thấy
始めに はじめに
đầu tiên
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu
出始め ではじめ
sự xuất hiện lần đầu tiên; vừa mới xuất hiện