Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
ズボンした ズボン下
quần đùi
下弦の月 かげんのつき
khuyết mặt trăng
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
月下 げっか
nơi ánh trăng chiếu sáng, dưới ánh trăng
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.