逢う
あう「PHÙNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Gặp gỡ; hợp; gặp
彼
は
困難
があっても、
負
けずにがんばる
Anh ấy dù gặp khó khăn gì cũng không nản lòng mà luôn cố gắng vượt qua
困難
な
目
に
逢
う
Gặp một vài khó khăn

Bảng chia động từ của 逢う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逢う/あうう |
Quá khứ (た) | 逢った |
Phủ định (未然) | 逢わない |
Lịch sự (丁寧) | 逢います |
te (て) | 逢って |
Khả năng (可能) | 逢える |
Thụ động (受身) | 逢われる |
Sai khiến (使役) | 逢わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逢う |
Điều kiện (条件) | 逢えば |
Mệnh lệnh (命令) | 逢え |
Ý chí (意向) | 逢おう |
Cấm chỉ(禁止) | 逢うな |
逢う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逢う
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
逢うは別れの始め あうはわかれのはじめ
có gặp mặt thì cũng có chia ly
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch