Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
また逢う日まで
またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
また明日 またあした
hẹn gặp lại ngày mai
今までで いままでで
to date, as of now
又会う日迄 またあうひまで
đến lúc chúng ta gặp lần nữa
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
Đăng nhập để xem giải thích