また逢う日まで
またあうひまで
☆ Cụm từ
Cho đến ngày gặp lại
また逢う日まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới また逢う日まで
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
又会う日迄 またあうひまで
đến lúc chúng ta gặp lần nữa
今までで いままでで
to date, as of now
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
また明日 またあした
hẹn gặp lại ngày mai
又弟子 またでし
đệ tử gián tiếp; học sinh gián tiếp
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng