Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月の地誌学
地誌学 ちしがく
Địa chất học
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
地誌 ちし
địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.