Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月の大小
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
大の月 だいのつき
tháng có 31 ngày
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ